Thursday, April 7, 2011

NGHỆ THUẬT SỐNG


Mục đích của việc nghiên cứu Phật giáo của chúng ta là khai mở trí huệ. Ðể đạt mục tiêu này, chúng ta phải tu sửa cho tâm trí được thanh tịnh. Trong xã hội ngày nay, những chướng ngại lớn nhất của chúng ta là truyền hình, truyền thanh, và báo chí. Tất cả những thứ này đều chứa những nội dung có thể gây ô nhiễm cho tâm trí. Tôi thường khuyên mọi người nên thận trọng đối với những phương tiện truyền thông này. Khi tâm trí thoát khỏi những phiền não vô dụng này, chúng ta sẽ sống mỗi ngày trong an lạc và hạnh phúc, và như vậy tâm trí của chúng ta sẽ đạt trở lại trạng thái thanh tịnh. Với tâm trong sáng, người ta sẽ nhìn thấy sự vật rõ ràng hơn và sâu xa hơn người khác, vì tâm ổn định chính là tâm trí huệ. Ðiều then chốt trong việc tu tập giáo lý của Ðức Phật là đạt được tâm ổn định. Trong việc thực hành pháp môn Tịnh Ðộ, tâm thanh tịnh là điều quan trọng nhất.
Kinh Vô Lượng Thọ dạy chúng ta gây dựng sự thanh tịnh, bình đẳng, và giác ngộ. Nghĩ nhớ tới Phật A Di Ðà là việc cần được tu tập trên hết, vì Phật A Di Ðà là thanh tịnh, bình đẳng, và giác ngộ. Niệm danh Phật A Di Ðà là tự nhắc nhở mình về những phẩm tính này.
Ở Trung Hoa, Phật giáo được chia thành mười tông phái, gồm hai tông phái Tiểu Thừa đã suy tàn, và tám tông phái Ðại Thừa. Hai phái Thiền Tông và Mật Tông nhập vào giáo lý của đức Phật qua pháp "Giác Ngộ". Họ tìm sự giác ngộ để hiểu biết về tâm trí và chứng ngộ chân tính. Thông thường những người kém khả năng tự giác ngộ rất khó thành tựu pháp môn này. Việc thực hành Thiền Tông đòi hỏi trình độ trí huệ và khả năng cao cùng với tâm trí thanh tịnh. Nếu không có những điều kiện này thì hành giả phải học lại những giáo lý căn bản của đức Phật.
Việc học những giáo lý này sẽ giúp thiết lập tri kiến đúng đắn. Như vậy, pháp "Chánh Tri Kiến" được dùng để nhập vào giáo lý của đức Phật. Có bốn tông phái thuộc loại này, đó là Thiên Thai Tông, Mật Tông, Pháp Tướng Tông, và Tam Luận Tông. Các hành giả thuộc những tông phái này học và thực hành giáo lý của đức Phật để sửa chữa những quan điểm, ý nghĩ, và hành vi sai lầm của mình. Ða số Phật tử có khả năng thực hành phương pháp này, nhưng đây là một hành trình lâu dài, giống như đi tới trường học để học qua các lớp tiểu học, trung học, và đại học. Học xong lớp nào thì chỉ đạt lợi ích của riêng lớp đó.
Sau cùng là hai phái Tịnh Ðộ Tông và Mật Tông. Hai phái này chú trọng việc gây dựng tâm thanh tịnh, vì vậy phương pháp thực hành giáo lý của họ là qua sự thanh tịnh. Mọi người thuộc mọi khả năng, dù thông minh hay kém thông minh đều có thể thực hành theo Tịnh Ðộ Tông và đạt thành tựu trong việc tu tập theo phương pháp của phái này. Trong khi đó Mật Tông đòi hỏi mức thanh tịnh tâm trí cao hơn, vì vậy hành giả rất khó thành tựu trong việc tu tập pháp môn này.
Về mặt tu tập, Tịnh Ðộ Tông và Mật Tông khác nhau ở chỗ Tịnh Ðộ dạy chúng ta tu luyện sự thanh tịnh tâm trí, tránh xa ô trược, còn Mật Tông thì dạy chúng ta tịnh hóa tâm trí ở giữa ô trược. Hành giả ở trong trạng thái chìm trong ô trược nhưng lại không nhiễm ô. Tất nhiên, đối với đa số người trạng thái này rất khó đạt được.
Trí huệ đích thực chỉ phát xuất từ sự thanh tịnh của tâm trí, vì vậy, trí huệ mà giáo lý của đức Phật nói tới thì không thể đạt được chỉ bằng việc đọc và nghiên cứu kinh sách. Trí huệ mà chúng ta đạt được bằng cách đọc sách và nghiên cứu thì chỉ là trí thức thế gian chứ không phải là chân trí huệ.
Trí huệ đích thực là công năng của chân tính. Chân tính của chúng ta bao gồm trí huệ vô lượng, đức hạnh và quyền năng, tức bi, trí và dũng. Những phẩm tính này có ở trong chân tính của mỗi người chúng ta. Chúng ta cần phải biết cách làm cho những phẩm tính này hiển lộ.
"Phật" là Thanh Tịnh, Bình Ðẳng, và Giác Ngộ. Giáo lý của đức Phật có thể được tóm tắt một cách đơn giản như sau:
- Chân Thành với người khác.
- Thanh Tịnh trong tâm.
- Bình Ðẳng trong mọi vật.
- Tri Kiến đúng đắn về cuộc đời và vũ trụ vạn vật.
- Từ Bi giúp đỡ người khác một cách khôn ngoan, vô tư, và vô điều kiện.
- Nhìn Thấu lý vô thường.
- Buông Bỏ mọi vọng niệm và tham dục.
- Ðạt Tự Do tâm trí và tinh thần.
- Hòa Hợp với mọi hoàn cảnh.
- Quán Niệm Phật A Di Ðà, làm theo lời dạy của ngài và nguyện vãng sanh Tịnh Ðộ.
Năm điều đầu tiên là tâm của Phật và là đức hạnh của chân tính của chúng ta. Hiện tại chúng ta không thể biểu lộ trọn vẹn những phẩm tính này, vì thiếu tu tập năm điều sau. Chúng ta cần phải tinh tấn tu luyện để làm biểu lộ những đức hạnh của Phật tánh bên trong mỗi người chúng ta.
Mục tiêu tối thượng trong việc tu học Phật giáo là sự đạt đến giác ngộ viên mãn. Trong mọi lãnh vực của đời sống, chư Phật, Bồ Tát là khuôn mẫu cho mọi người noi theo. Ðệ tử của đức Phật có thể là tấm gương sáng cho người khác. Những gia đình nào thực hành lời dạy của đức Phật có thể hành xử một cách xứng đáng với vai trò khuôn mẫu cho tất cả những gia đình khác. Khi còn là một học sinh, việc học hạnh kiểm, và sức khỏe của người ta là tấm gương cho các bạn học, còn bây giờ chúng ta là học trò của đức Phật. Trong việc làm hay công việc kinh doanh, người ta có thể trở thành khuôn mẫu cho các đồng nghiệp. Vậy, tất cả những gì ở trong Phật pháp cũng có thể là cái tốt nhất. Một gia đình cư xử với trí huệ hoàn hảo là gia đình hạnh phúc, may mắn và mãn nguyện nhất thế giới.
Trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ, Ba Ðiều Kiện là nền móng của việc tu tập theo Phật Giáo. Khi Ba Ðiều Kiện được hoàn hảo, hành giả sẽ có trí huệ, cơ duyên, và đức hạnh hoàn hảo.
Ðiều kiện thứ nhất bao gồm bốn pháp dựa trên luân lý của loài người:
1.- Hiếu kính cha mẹ.
2.- Tôn kính thầy và các bậc trưởng thượng.
3.- Từ bi không sát sinh.
4.- Làm Mười Ðiều Lành (Thập Thiện).
Ðiều kiện thứ nhì bao gồm ba pháp tu luyện bản thân:
5.- Quy Y Tam Bảo.
6.- Gìn giữ các giới đã thọ.
7.- Có hành vi đúng đắn và nghiêm chỉnh.
Ðiều kiện thứ ba bao gồm pháp dựa trên các pháp thực hành của bậc Bồ Tát:
8.- Phát Bồ đề tâm.
9.- Tin sâu giáo luật nhân quả.
10.- Tụng niệm và đề cao kinh điển Ðại Thừa.
11.- Khuyên người khác đi theo đường đạo Giác Ngộ.
Tất cả mười một pháp này đều thâm diệu và đầy ý nghĩa, và nên được thực hành trong đời sống hằng ngày, vì đây là nền móng của bốn mươi chín năm hoằng pháp của đức Phật.
Phật Giáo Ðại Thừa ở Trung Hoa có thể được tượng trưng bằng bốn vị đại Bồ Tát của bốn danh sơn. Thứ nhất, Bồ Tát Ðịa Tạng ở núi Cửu Hoa tượng trưng hiếu kính. Thứ nhì, Bồ Tát Quan Âm ở núi Phổ Ðà, tượng trưng cho lòng từ bi. Thứ ba, Bồ Tát Văn Thù ở núi Ngũ Ðài, tượng trưng trí huệ. Thứ tư, Bồ Tát Phổ Hiền ở núi Nga Mi, tượng trưng pháp tu tập chân chính. Bốn vị đại Bồ Tát này tượng trưng cốt tủy của việc thực hành tu tập. Là những người sơ cơ, chúng ta sẽ bắt đầu học từ Bồ Tát Ðịa Tạng, vì đất là nguồn gốc sự sống của chúng sinh. Vì đất lớn nuôi dưỡng chúng sinh và là kho tàng chứa tất cả những gì quý báu nên Ðức Phật lấy đất tượng trưng cho "tâm địa" của chúng ta. Chân tâm hay bản tính của chúng ta gồm có trí huệ, đức hạnh, và tài năng vô tận, vậy chúng ta nên biết cách khai mở kho tàng này để dùng lợi ích của nó. Bồ Tát Ðịa Tạng dạy chúng ta có hiếu với cha mẹ và tôn kính các vị thầy, vì đó là chìa khóa mở cửa kho tàng chân tâm của mình.
Lãnh vực hiếu kính rất rộng lớn. Cha mẹ của chúng ta đã biểu lộ tâm từ bi lớn khi các vị nuôi dưỡng và giáo dục chúng ta, vì vậy chúng ta không những phải phụng dưỡng các vị trong tuổi già mà còn phải chăm lo cho các vị được phúc lạc về mặt tâm trí và tinh thần. Ðó là thực hành đạo hiếu.
Về việc thực hành hiếu để, chúng ta nên hết sức cố gắng sống đúng theo ý nguyện của cha mẹ. Khi các vị muốn chúng ta trở thành người tốt, chúng ta phải làm theo ý nguyện này, nếu không thì sẽ là những đứa con bất hiếu. Trẻ con đi học ở trường mà học kém làm cho cha mẹ lo buồn, như vậy là không có hiếu. Hạnh kiểm xấu, không giữ gìn sức khỏe, không tôn kính thầy, hay không hòa hợp với người khác cũng là bất hiếu. Khi trưởng thành, sống trong xã hội mà chống đối cấp trên và bất hòa với đồng nghiệp, như vậy cũng là bất hiếu. Từ những điều này, chúng ta thấy lãnh vực gây dựng lòng hiếu kính quả là rất rộng lớn, và toàn thể Phật Pháp thực sự chỉ giảng dạy đạo hiếu. Trong Phật giáo, lòng hiếu kính hoàn hảo chỉ được thành tựu khi người ta đắc Phật quả Giác Ngộ Vô Thượng.
Ngày nay, loài người đã bị ô nhiễm nặng trong tâm trí, ý nghĩ, quan kiến, tinh thần, và thể xác, vì vậy mà nhiều căn bệnh kỳ lạ đã xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh tật là sợ nhiễm ô của tâm trí. Nếu thân thể và tâm trí trong sạch thì người ta sẽ không bị bệnh tật hay già lão. Không bệnh tật và già lão là hạnh phúc đích thực. Ðể đạt mục tiêu này, chúng ta chỉ cần phải học và tu tập theo giáo lý của đức Phật.
Thế giới ngày nay, khi thực phẩm đã bị nhiễm độc chất, chúng ta nên trưởng dưỡng lòng từ bi, vì từ bi là thuốc đối trị mọi loại chất độc. Tâm từ bi đích thực có thể hóa giải tất cả các loại độc chất. Ðức Phật đã nói: "Mọi vật đều do tâm tạo ra". Vậy, tâm trí thanh tịnh, bình đẳng, và giác ngộ tự nhiên sẽ mang lại sức khỏe cho thân thể.
Khi chúng ta tụng niệm sáng chiều trước tượng Phật, Bồ Tát thì như vậy cũng giống như trong sự hiện diện của chư Phật, Bồ Tát chúng ta phát nguyện làm theo lời dạy của các ngài. Tụng niệm buổi sáng là sự nhắc nhở chúng ta không quên giáo lý của đức Phật và hành xử đúng đắn trong ngày. Tụng niệm buổi tối là xem lại những hành vi trong ngày của mình, để biết mình có làm theo lời dạy của đức Phật hay không. Nếu đã làm theo thì chúng ta có thể cố gắng nhiều hơn nữa trong những ngày sau, còn nếu không thì chúng ta cần phải sửa đổi bản thân mỗi ngày. Chỉ bằng cách thực hành như vậy, chúng ta mới có thể đạt được lợi ích thực sự. Tụng niệm sáng tối là pháp tu tập căn bản trong việc tu học Phật pháp. Chúng ta cần phải nhắc nhở mình mỗi ngày, suy xét và tu sửa.
Người nào muốn trở thành đệ tử của đức Phật thì trước hết phải học theo Bồ Tát Di Lặc, mà ở Hoa Kỳ được gọi là "Phật Phúc Lạc". Bồ Tát Di Lặc tượng trưng cho những điều kiện căn bản nhất cần phải có để trở thành một Phật tử, đó là một khuôn mặt tươi cười và một tấm lòng bao dung, được tượng trưng bằng cái bụng lớn của ngài. Tất cả những bức tranh và những bức tượng Phật có mục đích nhắc nhở chúng ta về những lời dạy của chư Phật, Bồ Tát chứ không phải là những pho tượng để thờ phụng. "Phật Phúc Lạc" dạy chúng ta phát tâm vô phân biệt và an lạc để có thể đi vào Phật đạo.
Giáo lý của đức Phật thâm diệu và rộng lớn vô cùng, không thể nào nói hết được, vì phần giáo lý tinh yếu là vô lượng. Khi thông hiểu giáo lý của đức Phật, chúng ta sẽ đạt lợi ích trong đời sống, trong công việc và trong sự tương tác với mọi người và mọi sự việc. Phật giáo thực sự vượt qua tất cả mọi ranh giới, quốc gia, chủng tộc, và tôn giáo. Giáo lý của Ðức Phật thực sự là một nền giáo dục hoàn hảo.
(Trích đăng sách: "Pháp Ngữ của Hòa Thượng Tịnh Không", Anh ngữ: Silent Voices, Việt ngữ: Tỳ kheo Thích Nguyên Tạng, trang 183 - 195. Sách thỉnh tại chùa Xá Lợi, Maryland, Hòa Kỳ)

No comments: